Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 进本退末
Pinyin: jìn běn tuì mò
Meanings: Chú trọng vào việc chính, giảm bớt việc phụ., Focus on the main work and reduce side tasks., 本根本;末枝节。指重视根本、主要的东西,抑制直接、次要的。[出处]西汉·桓宽《盐铁论·本议》“愿罢盐铁酒榷均输,所以进本退末,广利农业便也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 井, 辶, 本, 艮, 末
Chinese meaning: 本根本;末枝节。指重视根本、主要的东西,抑制直接、次要的。[出处]西汉·桓宽《盐铁论·本议》“愿罢盐铁酒榷均输,所以进本退末,广利农业便也。”
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tập trung vào những điều cốt lõi.
Example: 他做事总是进本退末。
Example pinyin: tā zuò shì zǒng shì jìn běn tuì mò 。
Tiếng Việt: Anh ấy làm việc luôn chú trọng vào việc chính, bỏ qua việc phụ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chú trọng vào việc chính, giảm bớt việc phụ.
Nghĩa phụ
English
Focus on the main work and reduce side tasks.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
本根本;末枝节。指重视根本、主要的东西,抑制直接、次要的。[出处]西汉·桓宽《盐铁论·本议》“愿罢盐铁酒榷均输,所以进本退末,广利农业便也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế