Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 进善惩恶

Pinyin: jìn shàn chéng è

Meanings: Khuyến khích cái thiện và trừng phạt cái ác., Promote goodness and punish evil., 进用善良,惩治奸恶。同进善惩奸”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 41

Radicals: 井, 辶, 䒑, 口, 羊, 征, 心, 亚

Chinese meaning: 进用善良,惩治奸恶。同进善惩奸”。

Grammar: Tương tự như “进善惩奸”, cụm từ này nhấn mạnh vai trò của việc thưởng phạt công minh để duy trì sự công bằng trong xã hội.

Example: 一个贤明的君主会进善惩恶。

Example pinyin: yí gè xián míng de jūn zhǔ huì jìn shàn chéng è 。

Tiếng Việt: Một vị vua sáng suốt sẽ khuyến khích cái thiện và trừng trị cái ác.

进善惩恶
jìn shàn chéng è
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khuyến khích cái thiện và trừng phạt cái ác.

Promote goodness and punish evil.

进用善良,惩治奸恶。同进善惩奸”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

进善惩恶 (jìn shàn chéng è) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung