Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 乌呼
Pinyin: wū hū
Meanings: Ôi chao, than ôi (biểu thị cảm thán, tiếc nuối)., Alas, oh no (expressing exclamation or regret)., ①呜呼,叹词。
HSK Level: 6
Part of speech: thán từ
Stroke count: 12
Radicals: 一, 乎, 口
Chinese meaning: ①呜呼,叹词。
Grammar: Là một từ cảm thán, thường đứng ở đầu câu biểu lộ cảm xúc như buồn bã, tiếc nuối hoặc ngạc nhiên.
Example: 乌呼,他竟然失败了!
Example pinyin: wū hū , tā jìng rán shī bài le !
Tiếng Việt: Than ôi, anh ta lại thất bại rồi!
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ôi chao, than ôi (biểu thị cảm thán, tiếc nuối).
Nghĩa phụ
English
Alas, oh no (expressing exclamation or regret).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
呜呼,叹词
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!