Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 乌衣子弟
Pinyin: wū yī zǐ dì
Meanings: Con cháu của gia đình quyền quý, đặc biệt trong thời Nam Triều., Offspring of noble families, especially during the Southern Dynasties period., 乌衣乌衣巷,东晋时王导、谢安等世家大族居住在此。王谢那样的望族子弟。[又]泛指富贵人家的子弟。[出处]清·孔尚任《桃花扇·拒媒》“水阁含春,便有那乌衣子弟伴红裙。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 一, 亠, 𧘇, 子, 丷
Chinese meaning: 乌衣乌衣巷,东晋时王导、谢安等世家大族居住在此。王谢那样的望族子弟。[又]泛指富贵人家的子弟。[出处]清·孔尚任《桃花扇·拒媒》“水阁含春,便有那乌衣子弟伴红裙。”
Grammar: Mang sắc thái lịch sử, phản ánh tầng lớp quý tộc cổ đại.
Example: 这些乌衣子弟从小接受良好的教育。
Example pinyin: zhè xiē wū yī zǐ dì cóng xiǎo jiē shòu liáng hǎo de jiào yù 。
Tiếng Việt: Những cậu ấm cô chiêu này từ nhỏ đã được hưởng nền giáo dục tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con cháu của gia đình quyền quý, đặc biệt trong thời Nam Triều.
Nghĩa phụ
English
Offspring of noble families, especially during the Southern Dynasties period.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
乌衣乌衣巷,东晋时王导、谢安等世家大族居住在此。王谢那样的望族子弟。[又]泛指富贵人家的子弟。[出处]清·孔尚任《桃花扇·拒媒》“水阁含春,便有那乌衣子弟伴红裙。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế