Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 乐不思蜀
Pinyin: lè bù sī shǔ
Meanings: Vui chơi quên cả quê hương, ám chỉ người đắm chìm trong thú vui mà quên đi bổn phận hoặc nơi chốn của mình., To indulge in pleasure and forget one's homeland or duties., 很快乐,不思念蜀国。比喻在新环境中得到乐趣,不再想回到原来环境中去。[出处]《三国志·蜀书·后主传》“裴松之注引《汉晋春秋》问禅曰‘颇思蜀否?’禅曰‘此间乐,不思蜀。’”[例]那麦思敦更觉气色傲然,或饮或食,忽踊忽歌,大有此间~”之意。——鲁迅《月界旅行》第七回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 乐, 一, 心, 田, 罒
Chinese meaning: 很快乐,不思念蜀国。比喻在新环境中得到乐趣,不再想回到原来环境中去。[出处]《三国志·蜀书·后主传》“裴松之注引《汉晋春秋》问禅曰‘颇思蜀否?’禅曰‘此间乐,不思蜀。’”[例]那麦思敦更觉气色傲然,或饮或食,忽踊忽歌,大有此间~”之意。——鲁迅《月界旅行》第七回。
Grammar: Mang sắc thái tiêu cực, thường sử dụng để phê phán ai đó mải mê hưởng lạc mà quên đi trách nhiệm.
Example: 他在国外玩得太开心了,简直是乐不思蜀。
Example pinyin: tā zài guó wài wán dé tài kāi xīn le , jiǎn zhí shì lè bù sī shǔ 。
Tiếng Việt: Anh ấy chơi quá vui ở nước ngoài, giống như quên mất quê nhà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vui chơi quên cả quê hương, ám chỉ người đắm chìm trong thú vui mà quên đi bổn phận hoặc nơi chốn của mình.
Nghĩa phụ
English
To indulge in pleasure and forget one's homeland or duties.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
很快乐,不思念蜀国。比喻在新环境中得到乐趣,不再想回到原来环境中去。[出处]《三国志·蜀书·后主传》“裴松之注引《汉晋春秋》问禅曰‘颇思蜀否?’禅曰‘此间乐,不思蜀。’”[例]那麦思敦更觉气色傲然,或饮或食,忽踊忽歌,大有此间~”之意。——鲁迅《月界旅行》第七回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế