Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 乌帽
Pinyin: wū mào
Meanings: Mũ đen, đặc biệt là mũ đội đầu của nam giới thời xưa., Black hat, especially referring to men’s hats in ancient times., ①黑帽。唐时贵族戴乌纱帽,后来上下通用。乌纱帽后来成为闲居的常服。简称乌纱。[例]忠烈青衣乌帽。——清·全祖望《梅花岭记》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 一, 冒, 巾
Chinese meaning: ①黑帽。唐时贵族戴乌纱帽,后来上下通用。乌纱帽后来成为闲居的常服。简称乌纱。[例]忠烈青衣乌帽。——清·全祖望《梅花岭记》。
Grammar: Danh từ thường xuất hiện trong các câu liên quan đến trang phục hoặc văn hóa thời cổ đại.
Example: 唐代官员多戴乌帽。
Example pinyin: táng dài guān yuán duō dài wū mào 。
Tiếng Việt: Các quan chức thời Đường thường đội mũ đen.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mũ đen, đặc biệt là mũ đội đầu của nam giới thời xưa.
Nghĩa phụ
English
Black hat, especially referring to men’s hats in ancient times.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
黑帽。唐时贵族戴乌纱帽,后来上下通用。乌纱帽后来成为闲居的常服。简称乌纱。忠烈青衣乌帽。——清·全祖望《梅花岭记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!