Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 乐不可支
Pinyin: lè bù kě zhī
Meanings: Vui mừng đến mức không thể chịu đựng được, vui quá mức., To be overjoyed; to be extremely happy and unable to contain oneself., 支撑住。快乐到不能撑持的地步。形容欣喜到极点。[出处]汉·班固《东观汉记·张堪传》“桑无附枝,麦穗两歧,张君为政,乐不可支。”[例]兰言夫子听了宝云夫子之话,正中心怀,~,如何肯去拦阻。——清·李汝珍《镜花缘》第八十四回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 18
Radicals: 乐, 一, 丁, 口, 十, 又
Chinese meaning: 支撑住。快乐到不能撑持的地步。形容欣喜到极点。[出处]汉·班固《东观汉记·张堪传》“桑无附枝,麦穗两歧,张君为政,乐不可支。”[例]兰言夫子听了宝云夫子之话,正中心怀,~,如何肯去拦阻。——清·李汝珍《镜花缘》第八十四回。
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để diễn tả sự vui mừng tột độ. Không đứng một mình mà phải đặt trong câu hoàn chỉnh.
Example: 听到儿子考上大学的消息,他乐不可支。
Example pinyin: tīng dào ér zi kǎo shàng dà xué de xiāo xī , tā lè bù kě zhī 。
Tiếng Việt: Nghe tin con trai đỗ đại học, ông ấy vui mừng không thể kiềm chế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vui mừng đến mức không thể chịu đựng được, vui quá mức.
Nghĩa phụ
English
To be overjoyed; to be extremely happy and unable to contain oneself.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
支撑住。快乐到不能撑持的地步。形容欣喜到极点。[出处]汉·班固《东观汉记·张堪传》“桑无附枝,麦穗两歧,张君为政,乐不可支。”[例]兰言夫子听了宝云夫子之话,正中心怀,~,如何肯去拦阻。——清·李汝珍《镜花缘》第八十四回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế