Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 睹物伤情
Pinyin: dǔ wù shāng qíng
Meanings: Nhìn thấy một đồ vật nào đó mà cảm thấy đau lòng vì nó gợi lại kỷ niệm buồn., To feel sorrow upon seeing an object that evokes sad memories., 看到东西就因想起它的主人而伤感动情。形容深切的怀念。睹看见。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言》卷一今虽年久,尚然记忆。睹物伤情,不觉哀泣。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 目, 者, 勿, 牛, 亻, 力, 𠂉, 忄, 青
Chinese meaning: 看到东西就因想起它的主人而伤感动情。形容深切的怀念。睹看见。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言》卷一今虽年久,尚然记忆。睹物伤情,不觉哀泣。”
Grammar: Cấu trúc [động từ + danh từ + động từ + danh từ], thường dùng trong tình huống cảm xúc tiêu cực.
Example: 每次看到那张旧照片,她都会睹物伤情,想起过去的岁月。
Example pinyin: měi cì kàn dào nà zhāng jiù zhào piàn , tā dōu huì dǔ wù shāng qíng , xiǎng qǐ guò qù de suì yuè 。
Tiếng Việt: Mỗi lần nhìn thấy bức ảnh cũ đó, cô ấy đều cảm thấy đau lòng và nhớ về những năm tháng đã qua.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn thấy một đồ vật nào đó mà cảm thấy đau lòng vì nó gợi lại kỷ niệm buồn.
Nghĩa phụ
English
To feel sorrow upon seeing an object that evokes sad memories.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
看到东西就因想起它的主人而伤感动情。形容深切的怀念。睹看见。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言》卷一今虽年久,尚然记忆。睹物伤情,不觉哀泣。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế