Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瞩
Pinyin: zhǔ
Meanings: Chú ý, tập trung nhìn, To focus on, to pay attention to., ①用本义。注视,瞩目。[例]眺瞩中原。——《晋书·桓温传》。[合]瞩盼(注视);瞩视(注视)。*②见;看见。[例]此其下无地而上无天,听焉无闻,视焉无瞩。——《淮南子》。[例]有冢嶙嶙,有池渊渊,不瞩其人,唯余苍烟。——宋·沈辽《零陵先贤赞》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 属, 目
Chinese meaning: ①用本义。注视,瞩目。[例]眺瞩中原。——《晋书·桓温传》。[合]瞩盼(注视);瞩视(注视)。*②见;看见。[例]此其下无地而上无天,听焉无闻,视焉无瞩。——《淮南子》。[例]有冢嶙嶙,有池渊渊,不瞩其人,唯余苍烟。——宋·沈辽《零陵先贤赞》。
Hán Việt reading: chúc
Grammar: Thường nhấn mạnh việc tập trung ánh mắt hoặc suy nghĩ vào một đối tượng cụ thể.
Example: 瞩目远方。
Example pinyin: zhǔ mù yuǎn fāng 。
Tiếng Việt: Chú mục vào nơi xa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chú ý, tập trung nhìn
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
chúc
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To focus on, to pay attention to.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。注视,瞩目。眺瞩中原。——《晋书·桓温传》。瞩盼(注视);瞩视(注视)
见;看见。此其下无地而上无天,听焉无闻,视焉无瞩。——《淮南子》。有冢嶙嶙,有池渊渊,不瞩其人,唯余苍烟。——宋·沈辽《零陵先贤赞》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!