Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: kuí

Meanings: Không nhìn, không để mắt tới (thường mang ý nghĩa tiêu cực)., To not look at or pay attention to (often with a negative connotation)., ①用本义。两眼不看一地方,斜视。[例]睽,目少精也。——《广苍》。[据]睽,目不相视也。——《说文》。*②目不相视,即二目不能集中视线同视一物。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 癸, 目

Chinese meaning: ①用本义。两眼不看一地方,斜视。[例]睽,目少精也。——《广苍》。[据]睽,目不相视也。——《说文》。*②目不相视,即二目不能集中视线同视一物。

Hán Việt reading: khuê

Grammar: Thường dùng trong cụm từ '众目睽睽' (dưới sự chú ý của công chúng). Đây là một từ Hán Việt ít dùng trong đời sống hàng ngày.

Example: 众目睽睽之下,他感到非常羞愧。

Example pinyin: zhòng mù kuí kuí zhī xià , tā gǎn dào fēi cháng xiū kuì 。

Tiếng Việt: Dưới con mắt của mọi người, anh ấy cảm thấy rất xấu hổ.

kuí
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không nhìn, không để mắt tới (thường mang ý nghĩa tiêu cực).

khuê

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To not look at or pay attention to (often with a negative connotation).

用本义。两眼不看一地方,斜视。睽,目少精也。——《广苍》。睽,目不相视也。——《说文》

目不相视,即二目不能集中视线同视一物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

睽 (kuí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung