Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 瞩望

Pinyin: zhǔ wàng

Meanings: Trông mong, kỳ vọng vào điều gì đó., To expect or look forward to something., ①希望;期待。*②注视;仰望或俯视。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 28

Radicals: 属, 目, 亡, 月, 王

Chinese meaning: ①希望;期待。*②注视;仰望或俯视。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với những kỳ vọng lớn đối với sự kiện hoặc người nào đó.

Example: 我们对他的未来充满瞩望。

Example pinyin: wǒ men duì tā de wèi lái chōng mǎn zhǔ wàng 。

Tiếng Việt: Chúng tôi kỳ vọng rất nhiều vào tương lai của anh ấy.

瞩望
zhǔ wàng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trông mong, kỳ vọng vào điều gì đó.

To expect or look forward to something.

希望;期待

注视;仰望或俯视

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

瞩望 (zhǔ wàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung