Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 睽睽

Pinyin: kuí kuí

Meanings: Ánh mắt mở to, biểu thị sự ngạc nhiên hoặc kinh ngạc (thường dùng trong cụm từ '众目睽睽')., Wide-open eyes, indicating surprise or astonishment (often used in the phrase 'under everyone's watchful eyes')., ①注视的样子。[例]万目睽睽。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 28

Radicals: 癸, 目

Chinese meaning: ①注视的样子。[例]万目睽睽。

Grammar: Cụm từ 众目睽睽 (zhòng mù kuí kuí - dưới con mắt của công chúng) là cách sử dụng phổ biến nhất.

Example: 在众目睽睽之下,他感到十分不自在。

Example pinyin: zài zhòng mù kuí kuí zhī xià , tā gǎn dào shí fēn bú zì zài 。

Tiếng Việt: Dưới ánh mắt của mọi người, anh ấy cảm thấy rất không thoải mái.

睽睽
kuí kuí
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ánh mắt mở to, biểu thị sự ngạc nhiên hoặc kinh ngạc (thường dùng trong cụm từ '众目睽睽').

Wide-open eyes, indicating surprise or astonishment (often used in the phrase 'under everyone's watchful eyes').

注视的样子。万目睽睽

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

睽睽 (kuí kuí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung