Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 睿哲

Pinyin: ruì zhé

Meanings: Thông thái, sáng suốt (thường dùng để khen ngợi trí tuệ của ai đó)., Wise and sagacious (often used to praise someone’s wisdom)., 从明显的表象,推知到隐微的内情。[出处]《文选·王粲〈赠文叔良〉诗》“探情以华,睹著知微。”李善注《越绝书》‘子胥曰圣人见微知著,睹始知己’”。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 24

Radicals: 八, 口, 折

Chinese meaning: 从明显的表象,推知到隐微的内情。[出处]《文选·王粲〈赠文叔良〉诗》“探情以华,睹著知微。”李善注《越绝书》‘子胥曰圣人见微知著,睹始知己’”。

Grammar: Thường đứng trước danh từ chỉ người, có tính chất tôn kính.

Example: 这位睿哲的领导总是能在关键时刻做出正确决策。

Example pinyin: zhè wèi ruì zhé de lǐng dǎo zǒng shì néng zài guān jiàn shí kè zuò chū zhèng què jué cè 。

Tiếng Việt: Vị lãnh đạo sáng suốt này luôn đưa ra quyết định đúng đắn vào thời khắc quan trọng.

睿哲
ruì zhé
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thông thái, sáng suốt (thường dùng để khen ngợi trí tuệ của ai đó).

Wise and sagacious (often used to praise someone’s wisdom).

从明显的表象,推知到隐微的内情。[出处]《文选·王粲〈赠文叔良〉诗》“探情以华,睹著知微。”李善注《越绝书》‘子胥曰圣人见微知著,睹始知己’”。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

睿哲 (ruì zhé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung