Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: míng

Meanings: Nhắm mắt lại, thường dùng trong ngữ cảnh thiền định hay chết., Close one’s eyes, often used in the context of meditation or death., ①闭上眼睛。[据]瞑,翕目也。——《说文》。[例]然后得瞑些。——《楚辞·招魂》。[例]据槁梧而瞑。——《庄子·德充符》。[例]迅雷不及掩耳,迅電不及瞑目。——《六韬·龙韬·军势》。[例]内怀殷忧,则达旦不瞑。——嵇康《养生论》。[例]目似瞑。——《聊斋志异·狼三则》。[合]瞑目蹲身(闭上眼睛,身体后蹲;起跳前的动作);瞑睫(合目);瞑坐(闭目静坐);瞑拜(闭目合掌行跪拜礼以示虔诚)。*②通“眠”。睡觉,打瞌睡。[例]神农隐几阖户昼瞑。——《庄子·知北游》。[例]内怀殷忧,则达旦不瞑。——嵇康《养生论》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 冥, 目

Chinese meaning: ①闭上眼睛。[据]瞑,翕目也。——《说文》。[例]然后得瞑些。——《楚辞·招魂》。[例]据槁梧而瞑。——《庄子·德充符》。[例]迅雷不及掩耳,迅電不及瞑目。——《六韬·龙韬·军势》。[例]内怀殷忧,则达旦不瞑。——嵇康《养生论》。[例]目似瞑。——《聊斋志异·狼三则》。[合]瞑目蹲身(闭上眼睛,身体后蹲;起跳前的动作);瞑睫(合目);瞑坐(闭目静坐);瞑拜(闭目合掌行跪拜礼以示虔诚)。*②通“眠”。睡觉,打瞌睡。[例]神农隐几阖户昼瞑。——《庄子·知北游》。[例]内怀殷忧,则达旦不瞑。——嵇康《养生论》。

Hán Việt reading: minh

Grammar: Động từ chỉ hành động cụ thể, thường xuất hiện sau chủ ngữ và trước trạng ngữ/bổ ngữ.

Example: 他瞑目静思人生。

Example pinyin: tā míng mù jìng sī rén shēng 。

Tiếng Việt: Ông ấy nhắm mắt tĩnh tâm suy nghĩ về cuộc đời.

míng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhắm mắt lại, thường dùng trong ngữ cảnh thiền định hay chết.

minh

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Close one’s eyes, often used in the context of meditation or death.

闭上眼睛。瞑,翕目也。——《说文》。然后得瞑些。——《楚辞·招魂》。据槁梧而瞑。——《庄子·德充符》。迅雷不及掩耳,迅電不及瞑目。——《六韬·龙韬·军势》。内怀殷忧,则达旦不瞑。——嵇康《养生论》。目似瞑。——《聊斋志异·狼三则》。瞑目蹲身(闭上眼睛,身体后蹲;起跳前的动作);瞑睫(合目);瞑坐(闭目静坐);瞑拜(闭目合掌行跪拜礼以示虔诚)

通“眠”。睡觉,打瞌睡。神农隐几阖户昼瞑。——《庄子·知北游》。内怀殷忧,则达旦不瞑。——嵇康《养生论》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

瞑 (míng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung