Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瞪目哆口
Pinyin: dèng mù duō kǒu
Meanings: Mắt trợn trừng miệng há hốc vì kinh ngạc., Eyes wide open and mouth agape with astonishment., 睁大眼睛,张开嘴巴。形容惊呆的样子。[出处]清·无名氏《帝城花样·春珊传》“诸名士且摇玉柄麈尾,擎铁如意,瞪目哆口如木鸡。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 登, 目, 口, 多
Chinese meaning: 睁大眼睛,张开嘴巴。形容惊呆的样子。[出处]清·无名氏《帝城花样·春珊传》“诸名士且摇玉柄麈尾,擎铁如意,瞪目哆口如木鸡。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mô tả trạng thái kinh ngạc tột độ của con người.
Example: 听到这个消息,他瞪目哆口。
Example pinyin: tīng dào zhè ge xiāo xī , tā dèng mù duō kǒu 。
Tiếng Việt: Nghe tin này, anh ấy trợn mắt há mồm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mắt trợn trừng miệng há hốc vì kinh ngạc.
Nghĩa phụ
English
Eyes wide open and mouth agape with astonishment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
睁大眼睛,张开嘴巴。形容惊呆的样子。[出处]清·无名氏《帝城花样·春珊传》“诸名士且摇玉柄麈尾,擎铁如意,瞪目哆口如木鸡。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế