Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 文武兼备
Pinyin: wén wǔ jiān bèi
Meanings: Vừa giỏi văn vừa giỏi võ., Being proficient in both literary and military skills., 同时具有文才和武才,文武双全。亦作文武兼济”、文武兼全”。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 30
Radicals: 乂, 亠, 一, 弋, 止, コ, 䒑, 夂, 田
Chinese meaning: 同时具有文才和武才,文武双全。亦作文武兼济”、文武兼全”。
Grammar: Thường dùng để miêu tả người có tài năng toàn diện cả về văn chương và võ thuật. Có thể đứng độc lập hoặc bổ nghĩa cho danh từ.
Example: 他是一位文武兼备的将军。
Example pinyin: tā shì yí wèi wén wǔ jiān bèi de jiāng jūn 。
Tiếng Việt: Ông ấy là một vị tướng vừa giỏi văn vừa giỏi võ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vừa giỏi văn vừa giỏi võ.
Nghĩa phụ
English
Being proficient in both literary and military skills.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同时具有文才和武才,文武双全。亦作文武兼济”、文武兼全”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế