Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 文戏
Pinyin: wén xì
Meanings: Loại kịch thiên về lời thoại và biểu cảm, ít chú trọng đến động tác võ thuật., A type of drama focusing on dialogue and expression, with less emphasis on martial arts movements., ①以唱工、做工为主的戏。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 乂, 亠, 又, 戈
Chinese meaning: ①以唱工、做工为主的戏。
Grammar: Danh từ ghép, 文 (văn chương) + 戏 (kịch). Đối lập với 武戏 (kịch võ).
Example: 这部京剧主要是文戏。
Example pinyin: zhè bù jīng jù zhǔ yào shi wén xì 。
Tiếng Việt: Vở kinh kịch này chủ yếu là kịch văn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loại kịch thiên về lời thoại và biểu cảm, ít chú trọng đến động tác võ thuật.
Nghĩa phụ
English
A type of drama focusing on dialogue and expression, with less emphasis on martial arts movements.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以唱工、做工为主的戏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!