Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 文弱书生

Pinyin: wén ruò shū shēng

Meanings: Chàng trai thư sinh yếu đuối, thường gắn liền với hình ảnh trí thức nhưng thiếu sức khỏe., A weak scholar, often associated with intellectual but physically frail men., 文弱文雅而体弱。举目文雅,身体柔弱的读书人。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·赏誉下》“士龙为人,文弱可爱。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 乂, 亠, 冫, 弓, 书, 生

Chinese meaning: 文弱文雅而体弱。举目文雅,身体柔弱的读书人。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·赏誉下》“士龙为人,文弱可爱。”

Grammar: Danh từ ghép, 文弱 (yếu đuối) + 书生 (thư sinh). Thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ người thiếu sức sống hoặc năng lực thực tế.

Example: 电影中的男主角是个典型的文弱书生。

Example pinyin: diàn yǐng zhōng de nán zhǔ jué shì gè diǎn xíng de wén ruò shū shēng 。

Tiếng Việt: Nam chính trong phim là một chàng thư sinh yếu đuối điển hình.

文弱书生
wén ruò shū shēng
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chàng trai thư sinh yếu đuối, thường gắn liền với hình ảnh trí thức nhưng thiếu sức khỏe.

A weak scholar, often associated with intellectual but physically frail men.

文弱文雅而体弱。举目文雅,身体柔弱的读书人。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·赏誉下》“士龙为人,文弱可爱。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

文弱书生 (wén ruò shū shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung