Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 文江学海
Pinyin: wén jiāng xué hǎi
Meanings: Biển học mênh mông, kiến thức sâu rộng., A vast ocean of knowledge; extensive learning., 比喻文章和学问似长江、大海般深广博大。[出处]唐·郑愔《柏梁体联句》“文江学海恩济航。”[例]崇文院之列三馆,国子监之印群书,虽唐汉之盛,无以加此,故天下之人,始知文有江而学有海。——宋·姚铉《〈唐文粹〉序》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 28
Radicals: 乂, 亠, 工, 氵, 冖, 子, 𭕄, 每
Chinese meaning: 比喻文章和学问似长江、大海般深广博大。[出处]唐·郑愔《柏梁体联句》“文江学海恩济航。”[例]崇文院之列三馆,国子监之印群书,虽唐汉之盛,无以加此,故天下之人,始知文有江而学有海。——宋·姚铉《〈唐文粹〉序》。
Grammar: Dùng như thành ngữ so sánh để chỉ lượng kiến thức khổng lồ của ai đó. Thường xuất hiện sau các từ biểu thị mức độ cao như 犹如 (giống như), 好比 (như thể)...
Example: 他的学问犹如文江学海。
Example pinyin: tā de xué wèn yóu rú wén jiāng xué hǎi 。
Tiếng Việt: Học vấn của ông ấy giống như biển học mênh mông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biển học mênh mông, kiến thức sâu rộng.
Nghĩa phụ
English
A vast ocean of knowledge; extensive learning.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻文章和学问似长江、大海般深广博大。[出处]唐·郑愔《柏梁体联句》“文江学海恩济航。”[例]崇文院之列三馆,国子监之印群书,虽唐汉之盛,无以加此,故天下之人,始知文有江而学有海。——宋·姚铉《〈唐文粹〉序》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế