Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 文治
Pinyin: wén zhì
Meanings: Chính sách cai trị bằng văn hóa, giáo dục., Governance through culture and education., ①指在文化、教育方面所取得的成绩。[例]汉武帝文治武功古今第一人。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 乂, 亠, 台, 氵
Chinese meaning: ①指在文化、教育方面所取得的成绩。[例]汉武帝文治武功古今第一人。
Grammar: Thường kết hợp với từ khác để tạo cặp đối xứng như 文治武功 (cai trị bằng văn hóa và sức mạnh quân sự).
Example: 古代帝王注重文治。
Example pinyin: gǔ dài dì wáng zhù zhòng wén zhì 。
Tiếng Việt: Hoàng đế thời xưa chú trọng vào chính sách cai trị bằng văn hóa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chính sách cai trị bằng văn hóa, giáo dục.
Nghĩa phụ
English
Governance through culture and education.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指在文化、教育方面所取得的成绩。汉武帝文治武功古今第一人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!