Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 文学作品
Pinyin: wén xué zuò pǐn
Meanings: Tác phẩm văn học, bao gồm các sáng tác thuộc lĩnh vực văn học như tiểu thuyết, thơ ca, kịch bản..., Literary works, including creations in the field of literature such as novels, poems, plays..., ①散文或诗歌或小说或戏剧等形式的作品;尤指形式或表达优美并表现具有永久或普遍兴趣的作品。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 28
Radicals: 乂, 亠, 冖, 子, 𭕄, 乍, 亻, 口, 吅
Chinese meaning: ①散文或诗歌或小说或戏剧等形式的作品;尤指形式或表达优美并表现具有永久或普遍兴趣的作品。
Grammar: Là một cụm danh từ ghép, trong đó 文学 chỉ về văn học và 作品 nghĩa là tác phẩm. Thường dùng để miêu tả các sáng tác cụ thể trong văn học.
Example: 这部文学作品非常有名。
Example pinyin: zhè bù wén xué zuò pǐn fēi cháng yǒu míng 。
Tiếng Việt: Tác phẩm văn học này rất nổi tiếng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tác phẩm văn học, bao gồm các sáng tác thuộc lĩnh vực văn học như tiểu thuyết, thơ ca, kịch bản...
Nghĩa phụ
English
Literary works, including creations in the field of literature such as novels, poems, plays...
Nghĩa tiếng trung
中文释义
散文或诗歌或小说或戏剧等形式的作品;尤指形式或表达优美并表现具有永久或普遍兴趣的作品
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế