Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 文弛武玩
Pinyin: wén chí wǔ wán
Meanings: Trọng văn mà khinh võ, dẫn đến sự suy yếu quốc gia., Prioritizing culture over military strength, leading to national weakness., 文武官员玩忽职守。[出处]清·夏燮《中西纪事·剿抚异同》“成庙暮年,深见承平日久,文弛武玩,禁烟之令稍以操切治之,辄启边衅。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 乂, 亠, 也, 弓, 一, 弋, 止, 元, 王
Chinese meaning: 文武官员玩忽职守。[出处]清·夏燮《中西纪事·剿抚异同》“成庙暮年,深见承平日久,文弛武玩,禁烟之令稍以操切治之,辄启边衅。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, trong đó 文 (văn) và 武 (võ) đối lập nhau. Thành ngữ này nhấn mạnh sự mất cân bằng giữa hai phương diện quản lý đất nước.
Example: 历史上有些朝代因为文弛武玩而走向衰落。
Example pinyin: lì shǐ shàng yǒu xiē cháo dài yīn wèi wén chí wǔ wán ér zǒu xiàng shuāi luò 。
Tiếng Việt: Trong lịch sử, có một số triều đại suy yếu vì trọng văn khinh võ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trọng văn mà khinh võ, dẫn đến sự suy yếu quốc gia.
Nghĩa phụ
English
Prioritizing culture over military strength, leading to national weakness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
文武官员玩忽职守。[出处]清·夏燮《中西纪事·剿抚异同》“成庙暮年,深见承平日久,文弛武玩,禁烟之令稍以操切治之,辄启边衅。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế