Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 文彩四溢

Pinyin: wén cǎi sì yì

Meanings: Văn chương xuất sắc, tỏa sáng khắp nơi., Outstanding literary talent shining everywhere., ①具有闪烁的或闪闪发光的性质,使人想到虹彩现象。形容作品典雅。[例]两本妙趣横生、文彩四溢的小说。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 乂, 亠, 彡, 采, 儿, 囗, 氵, 益

Chinese meaning: ①具有闪烁的或闪闪发光的性质,使人想到虹彩现象。形容作品典雅。[例]两本妙趣横生、文彩四溢的小说。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, 文彩 (vẻ đẹp văn chương) + 四溢 (lan tỏa khắp nơi). Dùng để khen ngợi tài năng văn chương đặc biệt.

Example: 他的文章真是文彩四溢。

Example pinyin: tā de wén zhāng zhēn shì wén cǎi sì yì 。

Tiếng Việt: Bài văn của anh ấy thật sự xuất sắc và tỏa sáng.

文彩四溢
wén cǎi sì yì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Văn chương xuất sắc, tỏa sáng khắp nơi.

Outstanding literary talent shining everywhere.

具有闪烁的或闪闪发光的性质,使人想到虹彩现象。形容作品典雅。两本妙趣横生、文彩四溢的小说

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...