Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 文定
Pinyin: wén dìng
Meanings: Đặt tên hay xác định ý nghĩa qua văn chương hoặc chữ nghĩa., To name or determine meaning through literature or wording., ①指订婚。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 乂, 亠, 宀, 𤴓
Chinese meaning: ①指订婚。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa truyền thống.
Example: 古人常用文定来给孩子取名。
Example pinyin: gǔ rén cháng yòng wén dìng lái gěi hái zi qǔ míng 。
Tiếng Việt: Người xưa thường dùng văn chương để đặt tên cho con cái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đặt tên hay xác định ý nghĩa qua văn chương hoặc chữ nghĩa.
Nghĩa phụ
English
To name or determine meaning through literature or wording.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指订婚
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!