Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 文武双全

Pinyin: wén wǔ shuāng quán

Meanings: Giỏi cả văn lẫn võ (giống như 文武兼备)., Being talented in both literature and martial arts., 文文才;武武艺。能文能武,文才和武艺都很出众。[出处]《旧唐书·李光弼传》“蕴孙、吴之略、有文武之才。”[例]此人姓姜,名维,字伯约,天水冀人也;事母至孝,~,智勇足备,真当世之英杰也。——明·罗贯中《三国演义》第九十三回。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 22

Radicals: 乂, 亠, 一, 弋, 止, 又, 人, 王

Chinese meaning: 文文才;武武艺。能文能武,文才和武艺都很出众。[出处]《旧唐书·李光弼传》“蕴孙、吴之略、有文武之才。”[例]此人姓姜,名维,字伯约,天水冀人也;事母至孝,~,智勇足备,真当世之英杰也。——明·罗贯中《三国演义》第九十三回。

Grammar: Đồng nghĩa với 文武兼备, dùng làm tính từ để miêu tả khả năng toàn diện của một người.

Example: 这位官员文武双全,深得百姓爱戴。

Example pinyin: zhè wèi guān yuán wén wǔ shuāng quán , shēn dé bǎi xìng ài dài 。

Tiếng Việt: Viên quan này giỏi cả văn lẫn võ, được người dân kính trọng.

文武双全
wén wǔ shuāng quán
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giỏi cả văn lẫn võ (giống như 文武兼备).

Being talented in both literature and martial arts.

文文才;武武艺。能文能武,文才和武艺都很出众。[出处]《旧唐书·李光弼传》“蕴孙、吴之略、有文武之才。”[例]此人姓姜,名维,字伯约,天水冀人也;事母至孝,~,智勇足备,真当世之英杰也。——明·罗贯中《三国演义》第九十三回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

文武双全 (wén wǔ shuāng quán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung