Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 文武差事

Pinyin: wén wǔ chāi shì

Meanings: Công việc liên quan đến cả lĩnh vực văn hóa và quân sự., Tasks related to both cultural and military fields., 比喻明劫暗偷。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 29

Radicals: 乂, 亠, 一, 弋, 止, 工, 羊, 事

Chinese meaning: 比喻明劫暗偷。

Grammar: Là danh từ ghép, thường đi kèm với động từ chỉ hành động cụ thể như 处理 (xử lý), 负责 (chịu trách nhiệm)...

Example: 他负责处理军中文武差事。

Example pinyin: tā fù zé chǔ lǐ jūn zhōng wén wǔ chāi shì 。

Tiếng Việt: Anh ấy chịu trách nhiệm xử lý các công việc liên quan đến cả văn và võ trong quân đội.

文武差事
wén wǔ chāi shì
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công việc liên quan đến cả lĩnh vực văn hóa và quân sự.

Tasks related to both cultural and military fields.

比喻明劫暗偷。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

文武差事 (wén wǔ chāi shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung