Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 文子文孙

Pinyin: wén zǐ wén sūn

Meanings: Chỉ dòng dõi có truyền thống học vấn, con cháu đều là người tài giỏi., Refers to a family with a tradition of scholarship, where descendants are all talented., 指周文王的子孙。[又]泛用为称美帝王的子孙。[出处]《书·立政》“继自今,文子文孙其勿误于庶狱庶慎,惟正是乿之。”孔传文子文孙,文王之子孙。”一说为守文之子孙。见孙星衍疏。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 17

Radicals: 乂, 亠, 子, 小

Chinese meaning: 指周文王的子孙。[又]泛用为称美帝王的子孙。[出处]《书·立政》“继自今,文子文孙其勿误于庶狱庶慎,惟正是乿之。”孔传文子文孙,文王之子孙。”一说为守文之子孙。见孙星衍疏。

Grammar: Thành ngữ ca ngợi gia tộc, thường dùng trong bối cảnh tôn vinh truyền thống.

Example: 这家人文子文孙,人才辈出。

Example pinyin: zhè jiā rén wén zǐ wén sūn , rén cái bèi chū 。

Tiếng Việt: Gia đình này có truyền thống học vấn, con cháu đều tài giỏi.

文子文孙
wén zǐ wén sūn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ dòng dõi có truyền thống học vấn, con cháu đều là người tài giỏi.

Refers to a family with a tradition of scholarship, where descendants are all talented.

指周文王的子孙。[又]泛用为称美帝王的子孙。[出处]《书·立政》“继自今,文子文孙其勿误于庶狱庶慎,惟正是乿之。”孔传文子文孙,文王之子孙。”一说为守文之子孙。见孙星衍疏。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

文子文孙 (wén zǐ wén sūn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung