Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 文弱

Pinyin: wén ruò

Meanings: Yếu đuối, mảnh mai, thiếu sức mạnh thể chất., Weak, delicate, lacking physical strength., ①文雅而体弱。[例]文弱书生。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 乂, 亠, 冫, 弓

Chinese meaning: ①文雅而体弱。[例]文弱书生。

Grammar: Tính từ ghép, 文 (văn chương) + 弱 (yếu đuối), thường mô tả ngoại hình hoặc khí chất mềm mại, thanh tú.

Example: 他看起来很文弱,但其实很有毅力。

Example pinyin: tā kàn qǐ lái hěn wén ruò , dàn qí shí hěn yǒu yì lì 。

Tiếng Việt: Anh ta trông yếu đuối nhưng thực ra rất kiên trì.

文弱
wén ruò
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Yếu đuối, mảnh mai, thiếu sức mạnh thể chất.

Weak, delicate, lacking physical strength.

文雅而体弱。文弱书生

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

文弱 (wén ruò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung