Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 文婪武嬉
Pinyin: wén lán wǔ xī
Meanings: Chỉ triều đình tham lam và sa đọa, không lo việc quốc gia đại sự., Refers to a corrupt and decadent court that neglects national affairs., 指文武官员习于安逸,贪婪成性。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 乂, 亠, 女, 林, 一, 弋, 止, 喜
Chinese meaning: 指文武官员习于安逸,贪婪成性。
Grammar: Thành ngữ mang sắc thái phê phán, dùng để chỉ sự suy thoái của chính quyền.
Example: 这个朝代最后变得文婪武嬉。
Example pinyin: zhè ge cháo dài zuì hòu biàn de wén lán wǔ xī 。
Tiếng Việt: Triều đại này cuối cùng trở nên tham lam và sa đọa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ triều đình tham lam và sa đọa, không lo việc quốc gia đại sự.
Nghĩa phụ
English
Refers to a corrupt and decadent court that neglects national affairs.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指文武官员习于安逸,贪婪成性。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế