Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 党纲

Pinyin: dǎng gāng

Meanings: Cương lĩnh của Đảng, nội dung tổng thể về đường lối chính trị của một đảng., Party platform, general content about a political party's policies., ①党章的总纲,是一个政党的最基本的政治纲领和组织纲领。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 兄, 龸, 冈, 纟

Chinese meaning: ①党章的总纲,是一个政党的最基本的政治纲领和组织纲领。

Grammar: Dùng làm danh từ, ít thay đổi ngữ pháp trong câu.

Example: 党的代表大会讨论并通过了新的党纲。

Example pinyin: dǎng de dài biǎo dà huì tǎo lùn bìng tōng guò le xīn de dǎng gāng 。

Tiếng Việt: Đại hội đại biểu của Đảng đã thảo luận và thông qua cương lĩnh mới.

党纲
dǎng gāng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cương lĩnh của Đảng, nội dung tổng thể về đường lối chính trị của một đảng.

Party platform, general content about a political party's policies.

党章的总纲,是一个政党的最基本的政治纲领和组织纲领

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

党纲 (dǎng gāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung