Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 兔起凫举
Pinyin: tù qǐ fú jǔ
Meanings: Chỉ tốc độ nhanh chóng hoặc hành động rất linh hoạt., Refers to great speed or very agile actions., 凫野鸭。象兔敢奔跑,象野鸭急飞。比喻行动迅速。[出处]《吕氏春秋·论威》“知其不可久处,则知所兔起凫举,死惛之地矣。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 丶, 免, 巳, 走, 几, 丨, 二, 兴
Chinese meaning: 凫野鸭。象兔敢奔跑,象野鸭急飞。比喻行动迅速。[出处]《吕氏春秋·论威》“知其不可久处,则知所兔起凫举,死惛之地矣。”
Grammar: Thành ngữ cố định, sử dụng để mô tả sự nhanh nhẹn, linh hoạt trong hành động.
Example: 他像兔起凫举般迅速地完成了任务。
Example pinyin: tā xiàng tù qǐ fú jǔ bān xùn sù dì wán chéng le rèn wu 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã hoàn thành nhiệm vụ nhanh chóng giống như thỏ nhảy chim bay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ tốc độ nhanh chóng hoặc hành động rất linh hoạt.
Nghĩa phụ
English
Refers to great speed or very agile actions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
凫野鸭。象兔敢奔跑,象野鸭急飞。比喻行动迅速。[出处]《吕氏春秋·论威》“知其不可久处,则知所兔起凫举,死惛之地矣。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế