Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 兔死凫举

Pinyin: tù sǐ fú jǔ

Meanings: Một mất một còn, chỉ tình trạng cạnh tranh khốc liệt đến mức sinh tử., Life-and-death competition; when one dies, the other rises., 象兔敢奔跑,象野鸭急飞。比喻行动迅速。[出处]《吕氏春秋·论威》“知其不可久处,则知所兔起凫举,死之地矣。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 丶, 免, 匕, 歹, 几, 丨, 二, 兴

Chinese meaning: 象兔敢奔跑,象野鸭急飞。比喻行动迅速。[出处]《吕氏春秋·论威》“知其不可久处,则知所兔起凫举,死之地矣。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, áp dụng trong các trường hợp mô tả cạnh tranh gay gắt.

Example: 商场上的竞争有时就像兔死凫举。

Example pinyin: shāng chǎng shàng de jìng zhēng yǒu shí jiù xiàng tù sǐ fú jǔ 。

Tiếng Việt: Sự cạnh tranh trong kinh doanh đôi khi giống như tình cảnh một mất một còn.

兔死凫举
tù sǐ fú jǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một mất một còn, chỉ tình trạng cạnh tranh khốc liệt đến mức sinh tử.

Life-and-death competition; when one dies, the other rises.

象兔敢奔跑,象野鸭急飞。比喻行动迅速。[出处]《吕氏春秋·论威》“知其不可久处,则知所兔起凫举,死之地矣。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

兔死凫举 (tù sǐ fú jǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung