Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 兔角牛翼
Pinyin: tù jiǎo niú yì
Meanings: So sánh những điều không thể tồn tại trong thực tế, ám chỉ chuyện hoang đường, phi lý., A comparison of things that cannot exist in reality, implying absurd or irrational stories., 兔不生角,牛不长翼,故以之比喻不合情理之事。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 丶, 免, 角, 牛, 異, 羽
Chinese meaning: 兔不生角,牛不长翼,故以之比喻不合情理之事。
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để phê phán những ý tưởng hoặc kế hoạch không thực tế.
Example: 他的想法简直是兔角牛翼,根本不可能实现。
Example pinyin: tā de xiǎng fǎ jiǎn zhí shì tù jiǎo niú yì , gēn běn bù kě néng shí xiàn 。
Tiếng Việt: Ý tưởng của anh ta quả thật là viển vông, không thể thực hiện được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
So sánh những điều không thể tồn tại trong thực tế, ám chỉ chuyện hoang đường, phi lý.
Nghĩa phụ
English
A comparison of things that cannot exist in reality, implying absurd or irrational stories.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
兔不生角,牛不长翼,故以之比喻不合情理之事。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế