Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 克肩一心

Pinyin: kè jiān yī xīn

Meanings: Cùng chung sức, đồng lòng làm việc gì đó., To unite and work together with one heart., 指能一心以事君。[出处]语出《书·盘庚下》“式敷民德,永肩一心。”孔传用布示民必以德义,长任一心以事君。”[例]卿历事三世,~,事效已明,时望攸属。——宋·司马光《赐新除知枢密院事陈升之上第一表辞恩命不允断来章批答》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 20

Radicals: 儿, 古, 户, 月, 一, 心

Chinese meaning: 指能一心以事君。[出处]语出《书·盘庚下》“式敷民德,永肩一心。”孔传用布示民必以德义,长任一心以事君。”[例]卿历事三世,~,事效已明,时望攸属。——宋·司马光《赐新除知枢密院事陈升之上第一表辞恩命不允断来章批答》。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thể hiện tinh thần hợp tác và đồng lòng trong hành động.

Example: 我们要克肩一心,完成这个项目。

Example pinyin: wǒ men yào kè jiān yì xīn , wán chéng zhè ge xiàng mù 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần đoàn kết một lòng để hoàn thành dự án này.

克肩一心
kè jiān yī xīn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cùng chung sức, đồng lòng làm việc gì đó.

To unite and work together with one heart.

指能一心以事君。[出处]语出《书·盘庚下》“式敷民德,永肩一心。”孔传用布示民必以德义,长任一心以事君。”[例]卿历事三世,~,事效已明,时望攸属。——宋·司马光《赐新除知枢密院事陈升之上第一表辞恩命不允断来章批答》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

克肩一心 (kè jiān yī xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung