Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 克爱克威
Pinyin: kè ài kè wēi
Meanings: Vừa yêu thương vừa có uy nghiêm (dùng để chỉ người lãnh đạo hoàn hảo)., Being both affectionate and authoritative (used to describe an ideal leader)., 指恩威得当而使人心悦诚服。[出处]《书·胤征》“威克厥爱,允济;爱克厥威,允罔功。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 儿, 古, 冖, 友, 爫, 女, 戌
Chinese meaning: 指恩威得当而使人心悦诚服。[出处]《书·胤征》“威克厥爱,允济;爱克厥威,允罔功。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để khen ngợi cách quản lý hoặc thái độ của người có chức quyền.
Example: 作为一个好领导,他做到了克爱克威。
Example pinyin: zuò wéi yí gè hǎo lǐng dǎo , tā zuò dào le kè ài kè wēi 。
Tiếng Việt: Là một người lãnh đạo tốt, ông ấy đã làm được cả yêu thương và có uy nghiêm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vừa yêu thương vừa có uy nghiêm (dùng để chỉ người lãnh đạo hoàn hảo).
Nghĩa phụ
English
Being both affectionate and authoritative (used to describe an ideal leader).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指恩威得当而使人心悦诚服。[出处]《书·胤征》“威克厥爱,允济;爱克厥威,允罔功。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế