Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 兔死狐悲
Pinyin: tù sǐ hú bēi
Meanings: Cảm thấy buồn khi người khác gặp hoạn nạn, thường là vì cùng chung hoàn cảnh., To feel sorrow when others encounter misfortune, often due to sharing the same situation., 兔子死了,狐狸感到悲伤。比喻因同类的死亡而感到悲伤。[出处]《宋史·李全传》“狐死兔泣,李氏灭,夏氏宁独存?”元·无名氏《赚蒯通》第四折今日油烹蒯彻,正所谓兔死狐悲,芝焚蕙叹。”[例]鼋鸣而鳖应,兔死则狐悲。——明·田艺蘅《玉笑零音》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 丶, 免, 匕, 歹, 犭, 瓜, 心, 非
Chinese meaning: 兔子死了,狐狸感到悲伤。比喻因同类的死亡而感到悲伤。[出处]《宋史·李全传》“狐死兔泣,李氏灭,夏氏宁独存?”元·无名氏《赚蒯通》第四折今日油烹蒯彻,正所谓兔死狐悲,芝焚蕙叹。”[例]鼋鸣而鳖应,兔死则狐悲。——明·田艺蘅《玉笑零音》。
Grammar: Thành ngữ này mô tả cảm xúc của con người và thường được dùng để diễn đạt sự đồng cảm tiêu cực khi ai đó rơi vào tình huống bất lợi.
Example: 看到同事被解雇,他心里也有些兔死狐悲的感觉。
Example pinyin: kàn dào tóng shì bèi jiě gù , tā xīn lǐ yě yǒu xiē tù sǐ hú bēi de gǎn jué 。
Tiếng Việt: Thấy đồng nghiệp bị sa thải, trong lòng anh ấy cũng có cảm giác buồn giống như 'người khác gặp nạn mình cũng đau'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảm thấy buồn khi người khác gặp hoạn nạn, thường là vì cùng chung hoàn cảnh.
Nghĩa phụ
English
To feel sorrow when others encounter misfortune, often due to sharing the same situation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
兔子死了,狐狸感到悲伤。比喻因同类的死亡而感到悲伤。[出处]《宋史·李全传》“狐死兔泣,李氏灭,夏氏宁独存?”元·无名氏《赚蒯通》第四折今日油烹蒯彻,正所谓兔死狐悲,芝焚蕙叹。”[例]鼋鸣而鳖应,兔死则狐悲。——明·田艺蘅《玉笑零音》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế