Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: duì

Meanings: Đổi, trao đổi, To exchange, to trade, ①用本义。[据]兑,说也。——《说文》。[例]兑为口。——《易·说卦》。[例]兑者说也。——《易·序卦》。[例]佞兑而不曲。——《荀子·脩身》。注:“兑,悦也。”[例]见由则兑而倨。——《荀子·不苟》。[例]豫通而不失乎兑。——《庄子·德充符》。[例]多兑道以为上。——《管子·七臣七主》。[例]祷祠而求福,雩兑而请雨。——《淮南子·泰族》。[合]兑悦(喜悦)。*②通“锐(ruì)”。锋利。[例]两铤交之置如平,不如平不利,兑其两末。——《墨子·备城门》。[例]为人巧转而兑利。——《管子·小匡》。[例]兑则若莫邪之利锋。——《荀子·议兵》。[例]前列直斗口三星,随北端兑,若见若不。——《史记·天官书》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 7

Radicals: 丷, 兄

Chinese meaning: ①用本义。[据]兑,说也。——《说文》。[例]兑为口。——《易·说卦》。[例]兑者说也。——《易·序卦》。[例]佞兑而不曲。——《荀子·脩身》。注:“兑,悦也。”[例]见由则兑而倨。——《荀子·不苟》。[例]豫通而不失乎兑。——《庄子·德充符》。[例]多兑道以为上。——《管子·七臣七主》。[例]祷祠而求福,雩兑而请雨。——《淮南子·泰族》。[合]兑悦(喜悦)。*②通“锐(ruì)”。锋利。[例]两铤交之置如平,不如平不利,兑其两末。——《墨子·备城门》。[例]为人巧转而兑利。——《管子·小匡》。[例]兑则若莫邪之利锋。——《荀子·议兵》。[例]前列直斗口三星,随北端兑,若见若不。——《史记·天官书》。

Hán Việt reading: đoái

Grammar: Động từ chỉ hành động hoán đổi giữa hai đối tượng.

Example: 他用旧手机兑换了新手机。

Example pinyin: tā yòng jiù shǒu jī duì huàn le xīn shǒu jī 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã đổi chiếc điện thoại cũ lấy chiếc điện thoại mới.

duì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đổi, trao đổi

đoái

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To exchange, to trade

用本义。[据]兑,说也。——《说文》。[例]兑为口。——《易·说卦》。[例]兑者说也。——《易·序卦》。[例]佞兑而不曲。——《荀子·脩身》。注

“兑,悦也。”见由则兑而倨。——《荀子·不苟》。豫通而不失乎兑。——《庄子·德充符》。多兑道以为上。——《管子·七臣七主》。祷祠而求福,雩兑而请雨。——《淮南子·泰族》。兑悦(喜悦)

通“锐(ruì)”。锋利。两铤交之置如平,不如平不利,兑其两末。——《墨子·备城门》。为人巧转而兑利。——《管子·小匡》。兑则若莫邪之利锋。——《荀子·议兵》。前列直斗口三星,随北端兑,若见若不。——《史记·天官书》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

兑 (duì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung