Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 兔走鹘落

Pinyin: tù zǒu gǔ luò

Meanings: Chỉ sự nhanh nhẹn, khéo léo trong việc làm hoặc hành động., Refers to being quick and skillful in actions or movements., 比喻动作敏捷。也比喻绘画或写文章迅捷流畅。见兔起鹘落”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 41

Radicals: 丶, 免, 土, 龰, 骨, 鸟, 洛, 艹

Chinese meaning: 比喻动作敏捷。也比喻绘画或写文章迅捷流畅。见兔起鹘落”。

Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để miêu tả hành động nhanh nhẹn và chính xác.

Example: 他的动作如兔走鹘落,让人眼花缭乱。

Example pinyin: tā de dòng zuò rú tù zǒu hú luò , ràng rén yǎn huā liáo luàn 。

Tiếng Việt: Động tác của anh ấy như thỏ chạy chim rơi, khiến người khác hoa mắt chóng mặt.

兔走鹘落
tù zǒu gǔ luò
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ sự nhanh nhẹn, khéo léo trong việc làm hoặc hành động.

Refers to being quick and skillful in actions or movements.

比喻动作敏捷。也比喻绘画或写文章迅捷流畅。见兔起鹘落”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...