Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 兔脱

Pinyin: tù tuō

Meanings: Thoát thân nhanh chóng như con thỏ chạy thoát., To escape quickly like a rabbit running away., ①像兔子一样迅速逃跑。形容逃得快。[例]神光兔脱飞雪霜,宝气龙腾贯霄汉。——苏平仲《玄潭古剑歌》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 丶, 免, 兑, 月

Chinese meaning: ①像兔子一样迅速逃跑。形容逃得快。[例]神光兔脱飞雪霜,宝气龙腾贯霄汉。——苏平仲《玄潭古剑歌》。

Grammar: Động từ này thường dùng trong những ngữ cảnh liên quan đến hành động trốn thoát nhanh chóng.

Example: 他趁着夜色兔脱了敌人的包围。

Example pinyin: tā chèn zhe yè sè tù tuō le dí rén de bāo wéi 。

Tiếng Việt: Hắn nhân lúc trời tối đã thoát khỏi vòng vây của kẻ thù.

兔脱
tù tuō
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thoát thân nhanh chóng như con thỏ chạy thoát.

To escape quickly like a rabbit running away.

像兔子一样迅速逃跑。形容逃得快。神光兔脱飞雪霜,宝气龙腾贯霄汉。——苏平仲《玄潭古剑歌》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...