Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 行部

Pinyin: xíng bù

Meanings: Bộ phận hành chính hoặc bộ máy lưu động., Administrative unit or mobile machinery., ①巡行所视察的地方。[例]鄢懋卿行部过。——清·张廷玉《明史》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 亍, 彳, 咅, 阝

Chinese meaning: ①巡行所视察的地方。[例]鄢懋卿行部过。——清·张廷玉《明史》。

Example: 这个地区的行部负责管理公共事务。

Example pinyin: zhè ge dì qū de xíng bù fù zé guǎn lǐ gōng gòng shì wù 。

Tiếng Việt: Bộ phận hành chính của khu vực này chịu trách nhiệm quản lý công việc công cộng.

行部
xíng bù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bộ phận hành chính hoặc bộ máy lưu động.

Administrative unit or mobile machinery.

巡行所视察的地方。鄢懋卿行部过。——清·张廷玉《明史》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

行部 (xíng bù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung