Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 衒玉自售

Pinyin: xuàn yù zì shòu

Meanings: Tự đề cao giá trị bản thân để được chú ý hoặc tuyển dụng., Self-promote one’s value to gain attention or employment., 比喻自夸其才以求任用或信任。[出处]《论语·子罕》“子贡曰‘有美玉于斯,韫奁而藏诸,求善贾而沽诸?’子曰‘沽之哉,沽之哉,我待贾者也。’”何晏集解引包咸曰沽之哉,不衒卖之辞。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 丶, 王, 自, 口, 隹

Chinese meaning: 比喻自夸其才以求任用或信任。[出处]《论语·子罕》“子贡曰‘有美玉于斯,韫奁而藏诸,求善贾而沽诸?’子曰‘沽之哉,沽之哉,我待贾者也。’”何晏集解引包咸曰沽之哉,不衒卖之辞。”

Example: 他通过文章衒玉自售。

Example pinyin: tā tōng guò wén zhāng xuàn yù zì shòu 。

Tiếng Việt: Anh ấy tự đề cao giá trị của mình qua bài viết.

衒玉自售
xuàn yù zì shòu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tự đề cao giá trị bản thân để được chú ý hoặc tuyển dụng.

Self-promote one’s value to gain attention or employment.

比喻自夸其才以求任用或信任。[出处]《论语·子罕》“子贡曰‘有美玉于斯,韫奁而藏诸,求善贾而沽诸?’子曰‘沽之哉,沽之哉,我待贾者也。’”何晏集解引包咸曰沽之哉,不衒卖之辞。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

衒玉自售 (xuàn yù zì shòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung