Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 街巷阡陌
Pinyin: jiē xiàng qiān mò
Meanings: Các con đường và ngõ hẻm đan xen nhau, chỉ mạng lưới giao thông nhỏ hẹp trong khu dân cư., Interwoven streets and alleys; refers to a network of narrow roads in residential areas., 阡陌小道。指大街小巷各个地方。[出处]汉·荀悦《汉纪·哀帝纪》“至京师又聚会祀西王母,设祭于街巷阡陌。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 34
Radicals: 亍, 圭, 彳, 共, 巳, 千, 阝, 百
Chinese meaning: 阡陌小道。指大街小巷各个地方。[出处]汉·荀悦《汉纪·哀帝纪》“至京师又聚会祀西王母,设祭于街巷阡陌。”
Grammar: Được dùng như một cụm từ mô tả khung cảnh đô thị hoặc nông thôn cổ xưa, thường đi kèm với tính từ như 迷人 (quyến rũ).
Example: 这座古城的街巷阡陌让人感到十分迷人。
Example pinyin: zhè zuò gǔ chéng de jiē xiàng qiān mò ràng rén gǎn dào shí fēn mí rén 。
Tiếng Việt: Mạng lưới phố xá đan xen trong thành cổ này khiến người ta cảm thấy vô cùng quyến rũ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Các con đường và ngõ hẻm đan xen nhau, chỉ mạng lưới giao thông nhỏ hẹp trong khu dân cư.
Nghĩa phụ
English
Interwoven streets and alleys; refers to a network of narrow roads in residential areas.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
阡陌小道。指大街小巷各个地方。[出处]汉·荀悦《汉纪·哀帝纪》“至京师又聚会祀西王母,设祭于街巷阡陌。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế