Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 街号巷哭
Pinyin: jiē hào xiàng kū
Meanings: Khắp phố ngõ đều khóc than, ám chỉ sự đau buồn lan tỏa rộng rãi sau khi mất đi người thân., Crying fills every street and alley, indicating widespread grief after the loss of a loved one., 号哭于大街小巷。形容悲痛至极。[出处]晋·潘岳《马沠督诔》“凡尔同围,心焉摧剥,扶老携幼,街号巷哭。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 亍, 圭, 彳, 丂, 口, 共, 巳, 吅, 犬
Chinese meaning: 号哭于大街小巷。形容悲痛至极。[出处]晋·潘岳《马沠督诔》“凡尔同围,心焉摧剥,扶老携幼,街号巷哭。”
Grammar: Thành ngữ gồm bốn chữ, sử dụng để miêu tả tình huống bi thương trên diện rộng. Thành ngữ này thường được dùng trong văn chương cổ điển.
Example: 他去世的消息传来,整个村庄都陷入了街号巷哭的悲痛之中。
Example pinyin: tā qù shì de xiāo xī chuán lái , zhěng gè cūn zhuāng dōu xiàn rù le jiē hào xiàng kū de bēi tòng zhī zhōng 。
Tiếng Việt: Khi tin tức về cái chết của ông ấy truyền đến, cả ngôi làng chìm trong nỗi đau thương khóc lóc khắp phố phường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khắp phố ngõ đều khóc than, ám chỉ sự đau buồn lan tỏa rộng rãi sau khi mất đi người thân.
Nghĩa phụ
English
Crying fills every street and alley, indicating widespread grief after the loss of a loved one.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
号哭于大街小巷。形容悲痛至极。[出处]晋·潘岳《马沠督诔》“凡尔同围,心焉摧剥,扶老携幼,街号巷哭。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế