Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 衒玉求售

Pinyin: xuàn yù qiú shòu

Meanings: Khoe khoang tài năng để tìm kiếm cơ hội được trọng dụng., Show off one's talents to seek opportunities for recognition., 比喻自夸其才以求任用或信任。同衒玉自售”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 丶, 王, 一, 氺, 口, 隹

Chinese meaning: 比喻自夸其才以求任用或信任。同衒玉自售”。

Example: 他在众人面前衒玉求售。

Example pinyin: tā zài zhòng rén miàn qián xuàn yù qiú shòu 。

Tiếng Việt: Anh ấy trước mặt mọi người khoe tài năng để tìm cơ hội.

衒玉求售
xuàn yù qiú shòu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khoe khoang tài năng để tìm kiếm cơ hội được trọng dụng.

Show off one's talents to seek opportunities for recognition.

比喻自夸其才以求任用或信任。同衒玉自售”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

衒玉求售 (xuàn yù qiú shòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung