Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 街谈巷谚
Pinyin: jiē tán xiàng yàn
Meanings: Những câu tục ngữ, thành ngữ lưu truyền trong dân gian qua các cuộc nói chuyện ở đường phố., Proverbs and sayings passed down through street conversations., 大街小巷里人们的议论。指民间的舆论。同街谈巷议”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 42
Radicals: 亍, 圭, 彳, 炎, 讠, 共, 巳, 彦
Chinese meaning: 大街小巷里人们的议论。指民间的舆论。同街谈巷议”。
Grammar: Chỉ các câu ca dao, tục ngữ mang tính chất dân gian, thường xuất hiện trong văn hóa đời sống hàng ngày.
Example: 这句俗话就是从街谈巷谚中流传下来的。
Example pinyin: zhè jù sú huà jiù shì cóng jiē tán xiàng yàn zhōng liú chuán xià lái de 。
Tiếng Việt: Câu tục ngữ này được lưu truyền từ những lời bàn tán ngoài phố xá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những câu tục ngữ, thành ngữ lưu truyền trong dân gian qua các cuộc nói chuyện ở đường phố.
Nghĩa phụ
English
Proverbs and sayings passed down through street conversations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
大街小巷里人们的议论。指民间的舆论。同街谈巷议”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế