Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 衍文

Pinyin: yǎn wén

Meanings: Sự mở rộng, giải thích chi tiết thêm cho nội dung gốc., Expansion or detailed explanation of the original content., ①因缮写、刻版、排版错误而多出来的字句。[例]“乃逸”二字衍文。——王念孙《读书杂记》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 亍, 彳, 氵, 乂, 亠

Chinese meaning: ①因缮写、刻版、排版错误而多出来的字句。[例]“乃逸”二字衍文。——王念孙《读书杂记》。

Example: 这篇文章有许多衍文。

Example pinyin: zhè piān wén zhāng yǒu xǔ duō yǎn wén 。

Tiếng Việt: Bài viết này có nhiều phần giải thích mở rộng.

衍文
yǎn wén
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự mở rộng, giải thích chi tiết thêm cho nội dung gốc.

Expansion or detailed explanation of the original content.

因缮写、刻版、排版错误而多出来的字句。“乃逸”二字衍文。——王念孙《读书杂记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

衍文 (yǎn wén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung