Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 行贿
Pinyin: xíng huì
Meanings: Hối lộ, đưa tiền hoặc quà để mua chuộc, To bribe, offering money or gifts for favor, ①给或答应给……贿赂;通过贿赂而唆使。*②作为报酬给予从事于某种勾当的人的财物。[例]为了避免警察找麻烦,不得不向当地的政客们行贿。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 亍, 彳, 有, 贝
Chinese meaning: ①给或答应给……贿赂;通过贿赂而唆使。*②作为报酬给予从事于某种勾当的人的财物。[例]为了避免警察找麻烦,不得不向当地的政客们行贿。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mang sắc thái tiêu cực, liên quan đến hành vi phạm pháp.
Example: 他因行贿被判刑。
Example pinyin: tā yīn xíng huì bèi pàn xíng 。
Tiếng Việt: Anh ta bị kết án vì hối lộ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hối lộ, đưa tiền hoặc quà để mua chuộc
Nghĩa phụ
English
To bribe, offering money or gifts for favor
Nghĩa tiếng trung
中文释义
给或答应给……贿赂;通过贿赂而唆使
作为报酬给予从事于某种勾当的人的财物。为了避免警察找麻烦,不得不向当地的政客们行贿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!