Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 行阵
Pinyin: xíng zhèn
Meanings: Hàng ngũ quân đội hoặc đội hình sắp xếp để chiến đấu., Military formation or battle arrangement., ①军队行列。[例]行阵和睦。——诸葛亮《出师表》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 亍, 彳, 车, 阝
Chinese meaning: ①军队行列。[例]行阵和睦。——诸葛亮《出师表》。
Example: 士兵们排列成整齐的行阵。
Example pinyin: shì bīng men pái liè chéng zhěng qí de xíng zhèn 。
Tiếng Việt: Những người lính xếp thành hàng ngũ chỉnh tề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hàng ngũ quân đội hoặc đội hình sắp xếp để chiến đấu.
Nghĩa phụ
English
Military formation or battle arrangement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
军队行列。行阵和睦。——诸葛亮《出师表》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!