Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 行香挂牌
Pinyin: xíng xiāng guà pái
Meanings: Lễ nghi Phật giáo, khi nhà sư treo biển hoặc bảng., A Buddhist ritual where monks hang plaques or boards., 学政到省后例行的仪式。行香到孔丘庙烧香。挂牌出牌公告考试地点、日期等。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 36
Radicals: 亍, 彳, 日, 禾, 圭, 扌, 卑, 片
Chinese meaning: 学政到省后例行的仪式。行香到孔丘庙烧香。挂牌出牌公告考试地点、日期等。
Example: 庙里正在进行行香挂牌仪式。
Example pinyin: miào lǐ zhèng zài jìn xíng xíng xiāng guà pái yí shì 。
Tiếng Việt: Trong chùa đang diễn ra lễ nghi treo biển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lễ nghi Phật giáo, khi nhà sư treo biển hoặc bảng.
Nghĩa phụ
English
A Buddhist ritual where monks hang plaques or boards.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
学政到省后例行的仪式。行香到孔丘庙烧香。挂牌出牌公告考试地点、日期等。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế