Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 行远升高
Pinyin: xíng yuǎn shēng gāo
Meanings: Đi xa và leo cao, biểu thị sự phát triển không ngừng., Go far and rise high, indicating continuous progress., 比喻为学由浅入深,逐步提高。[出处]《书·太甲》“若升高,必自下;若陟遐,必自迩。”《礼记·中庸》君子之道,辟(譬)如行远必自迩,辟如登高必自卑。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 亍, 彳, 元, 辶, 丿, 廾, 亠, 冋, 口
Chinese meaning: 比喻为学由浅入深,逐步提高。[出处]《书·太甲》“若升高,必自下;若陟遐,必自迩。”《礼记·中庸》君子之道,辟(譬)如行远必自迩,辟如登高必自卑。”
Grammar: Thường dùng trong văn cảnh khích lệ, mang ý nghĩa tích cực.
Example: 古人云:行远升高。
Example pinyin: gǔ rén yún : xíng yuǎn shēng gāo 。
Tiếng Việt: Người xưa nói: Đi xa để tiến lên cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi xa và leo cao, biểu thị sự phát triển không ngừng.
Nghĩa phụ
English
Go far and rise high, indicating continuous progress.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻为学由浅入深,逐步提高。[出处]《书·太甲》“若升高,必自下;若陟遐,必自迩。”《礼记·中庸》君子之道,辟(譬)如行远必自迩,辟如登高必自卑。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế